Thực đơn
Lee Seung-woo Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | Giải VĐQG | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cấp độ giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
FC Barcelona B | 2015–16 | Segunda División B | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |
Hellas Verona | Serie A 2017–18 | Serie A | 14 | 1 | 2 | 0 | — | — | 16 | 1 |
2018–19 | Serie B | 23 | 1 | 1 | 0 | — | 3[lower-alpha 1] | 0 | 27 | 1 |
Total | 37 | 2 | 3 | 0 | — | 3 | 0 | 43 | 2 | |
Sint-Truiden | 2019–20 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 |
2020–21 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 2 | 0 | 0 | — | — | 11 | 2 | |
Tổng cộng | 15 | 2 | 0 | 0 | — | — | 15 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 52 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 58 | 4 |
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
Đội tuyển quốc gia Hàn Quốc | ||
2018 | 7 | 0 |
2019 | 4 | 0 |
Tổng | 11 | 0 |
Thực đơn
Lee Seung-woo Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Seung-woo http://gabalafc.az/eng/news/2nd-gabala-cup-awardin... http://thesefootballtimes.co/2016/01/25/the-south-... http://www.espnfc.com/story/3192984/barcelona-sell... http://www.the-afc.com/korea-republic-u-16-champio... http://www.the-afc.com/news/afcsection/khrbin-and-... http://trofeosanbonifacio.com/news/lee-seung-woo-m... http://www.sport.es/es/noticias/barca/20110918/inf... http://www.sport.es/es/noticias/barca/cadete-del-b... http://www.hellas1903.it/news/pagelle-verona-bearz... https://as.com/diarioas/2016/01/07/english/1452193...